🌟 호쾌하다 (豪快 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호쾌하다 (
호쾌하다
) • 호쾌한 (호쾌한
) • 호쾌하여 (호쾌하여
) 호쾌해 (호쾌해
) • 호쾌하니 (호쾌하니
) • 호쾌합니다 (호쾌함니다
)
🌷 ㅎㅋㅎㄷ: Initial sound 호쾌하다
-
ㅎㅋㅎㄷ (
호쾌하다
)
: 씩씩하고 시원시원하다.
Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu. -
ㅎㅋㅎㄷ (
흔쾌하다
)
: 기쁘고 유쾌하다.
Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, VUI THÍCH, VUI MỪNG, THOẢI MÁI: Vui mừng và thích thú.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138)