🌟 호쾌하다 (豪快 하다)

Tính từ  

1. 씩씩하고 시원시원하다.

1. SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호쾌한 대답.
    A cheerful answer.
  • 호쾌한 말투.
    A jolly way of speaking.
  • 호쾌한 웃음.
    A hearty laugh.
  • 호쾌하게 달리다.
    Run merrily.
  • 호쾌하게 전개되다.
    Develop cheerfully.
  • 시인은 귀를 씻는 호쾌한 물소리를 글로 표현하려고 애를 썼다.
    The poet tried to express in writing the convoluted sound of water washing his ears.
  • 김 여사가 있는 옆방에선 호쾌한 웃음 소리가 계속 들려오고 있었다.
    From the next room where mrs. kim was, there was a steady stream of cheerful laughter.
  • 결승선을 향해 달리는 경주마들의 호쾌한 동작과 말발굽 소리가 관중들을 흥분시켰다.
    The jovial movements and the sound of horses' hooves running toward the finish line excited the crowd.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호쾌하다 (호쾌하다) 호쾌한 (호쾌한) 호쾌하여 (호쾌하여) 호쾌해 (호쾌해) 호쾌하니 (호쾌하니) 호쾌합니다 (호쾌함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138)