🌟 도색 (桃色)

Danh từ  

1. 음란한 것.

1. SỰ KHIÊU DÂM, SỰ DÂM DỤC: Sự dâm loàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도색 사진.
    Paint photography.
  • Google translate 도색 소설.
    Paint fiction.
  • Google translate 도색 영화.
    A painting film.
  • Google translate 도색 웃음.
    Paint laughter.
  • Google translate 도색에 빠지다.
    Fall into painting.
  • Google translate 김 작가의 작업실에는 도색 사진들이 여러 장 걸려 있다.
    Kim's studio has several painted photographs hanging.
  • Google translate 그는 한동안 도색에 빠져 일도 뒤로 한 채 여자만 쫓아 다녔다.
    He had been in painting for a while, leaving his work behind, only chasing women.
  • Google translate 혹시 어제 뉴스에 어떤 소설 얘기 보도된 거 보셨어요?
    Did you happen to see a novel on the news yesterday?
    Google translate 네. 도색 소설이라고 말이 많은 모양이던데요.
    Yeah. i heard that it's a painting novel.

도색: obscenity; indecency,ももいろ【桃色】。ピンク,érotisme, lubricité, impudicité, débauche, (n.) lascif,obscenidad,فحش,садар самуун,sự khiêu dâm, sự dâm dục,ลามก, โป๊, เปลือย,cabul, erotis, porno,развратное; безнравственное,桃色,色情,黄色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도색 (도색) 도색이 (도새기) 도색도 (도색또) 도색만 (도생만)

🗣️ 도색 (桃色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)