🌟 능글능글하다

Tính từ  

1. 음흉하고 능청스럽다.

1. XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MÃNH, LÁU CÁ, QUỶ QUYỆT: Thâm hiểm và xảo quyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능글능글한 말투.
    A sly way of speaking.
  • Google translate 능글능글한 웃음.
    A sly smile.
  • Google translate 능글능글한 태도.
    A sly manner.
  • Google translate 능글능글하게 굴다.
    Be sly.
  • Google translate 능글능글하게 말하다.
    Speak sly.
  • Google translate 능글능글하게 행동하다.
    To behave slyly.
  • Google translate 평소에는 점잖은 승규는 술만 마시면 능글능글한 남자로 변한다.
    Usually a gentle seung-gyu turns into a sly man whenever he drinks.
  • Google translate 술에 취한 남자가 나에게 능글능글하게 웃으며 다가오니 무서운 생각이 들었다.
    When a drunken man came up to me with a sly smile, i had a terrible thought.
  • Google translate 저 사람 정말 잘생겼다!
    He's so handsome!
    Google translate 난 저렇게 능글능글하게 웃는 남자는 꼭 바람둥이 같아서 싫어.
    I hate a guy who smiles so sly because he's like a playboy.

능글능글하다: wily; sneaky,ずうずうしい,sournois, hypocrite, insidieux,astuto, taimado, artero,ماكر,дотуур тамиртай, муу санаатай, хорон санаатай, хар санаатай,xảo quyệt, tinh quái, ranh mãnh, láu cá, quỷ quyệt,มีเลศนัย, ซ่อนเร้น, ทำอย่างลับ ๆ ล่อ ๆ,licik, jahat,хитрый и коварный; лукавый,狡黠,滑头滑脑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능글능글하다 (능글능글하다) 능글능글한 (능글능글한) 능글능글하여 (능글능글하여) 능글능글해 (능글능글해) 능글능글하니 (능글능글하니) 능글능글합니다 (능글능글함니다)
📚 Từ phái sinh: 능글능글: 음흉하고 능청스러운 모양.

💕Start 능글능글하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28)