🌟 능글능글하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능글능글하다 (
능글능글하다
) • 능글능글한 (능글능글한
) • 능글능글하여 (능글능글하여
) 능글능글해 (능글능글해
) • 능글능글하니 (능글능글하니
) • 능글능글합니다 (능글능글함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 능글능글: 음흉하고 능청스러운 모양.
• Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28)