🌟 간사하다 (奸詐 하다)

Tính từ  

1. 다른 속셈이 있어 거짓으로 남의 비위를 맞추려는 성질이 있다.

1. GIAN TRÁ, GIAN XẢO: Có tính chất định làm vừa lòng người khác bằng sự giả dối do có mưu mô khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간사한 꾀.
    Cunning trick.
  • Google translate 간사한 사람.
    Cunning person.
  • Google translate 간사한 태도.
    A cunning attitude.
  • Google translate 간사하게 굴다.
    Be cunning.
  • Google translate 간사하게 들러붙다.
    Cunningly clinging.
  • Google translate 마음이 간사하다.
    Cunning in the heart.
  • Google translate 간첩이 우리 단체의 비밀을 빼내기 위해 간사하게 행동했다.
    The spy acted cunningly to extract the secrets of our group.
  • Google translate 교활한 친구가 원하는 것을 얻으려고 간사한 꾀를 부렸다.
    A cunning friend played a cunning trick to get what he wanted.
  • Google translate 저 친구가 참 간사하게 구는구나.
    That guy's very cunning.
    Google translate 응. 상사의 눈치를 살살 보는 것이 상사에게 뭔가 바라는 게 있나 보다.
    Yeah. there must be something you want from your boss to keep a close eye on him.

간사하다: cunning; sly,,rusé, fourbe, malin,ladino, taimado, mañoso, artificioso,مكّار,зальтай,gian trá, gian xảo,มีมารยา, มีเหลี่ยมจัด, มีความเจ้าเล่ห์,culas, lihai, licik,лукавый; хитрый,奸诈,狡猾,奸邪,

2. 기분이 좋지 않을 정도로 붙임성이 지나치고 과하게 아양을 떠는 성질이 있다.

2. GIAN MANH, RANH MA, TINH VI: Có tính chất niềm nở quá mức và làm đỏm một cách quá đáng đến mức khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간사한 눈웃음.
    Cunning eye smile.
  • Google translate 간사한 말투.
    A cunning way of speaking.
  • Google translate 간사한 목소리.
    A cunning voice.
  • Google translate 간사한 웃음.
    A cunning smile.
  • Google translate 간사한 표정.
    A cunning look.
  • Google translate 간사하게 느껴지다.
    Feels cunning.
  • Google translate 행동이 간사하다.
    Cunning in action.
  • Google translate 김 대리는 늘 간사한 목소리로 상사에게 잘 보이려고 했다.
    Assistant manager kim always tried to impress his boss in a cunning voice.
  • Google translate 이 팀원은 팀장에게 너무 간사하게 굴어서 동료들에게 미움을 받았다.
    This member of the team was so cunning to the team leader that he was hated by his colleagues.
  • Google translate 후배가 간사한 말로 내게 아부를 해서 기분이 나빴어.
    I was offended that my junior flattered me with his cunning words.
    Google translate 응. 그 후배가 아양을 좀 심하게 떨긴 하더라.
    Yeah. the junior was a bit coy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간사하다 (간사하다) 간사한 (간사한) 간사하여 (간사하여) 간사해 (간사해) 간사하니 (간사하니) 간사합니다 (간사함니다)
📚 Từ phái sinh: 간사(奸詐): 다른 꿍꿍이가 있어서 거짓으로 남의 비위를 맞추려는 성질., 기분이 좋지 …


🗣️ 간사하다 (奸詐 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)