🌟 확고히 (確固 히)

Phó từ  

1. 태도나 상황 등이 확실하고 굳세게.

1. MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống… một cách chắc chắn và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확고히 다지다.
    Firmly strengthen.
  • Google translate 확고히 밝히다.
    Confirm.
  • Google translate 확고히 자리를 잡다.
    Firmly establish oneself.
  • Google translate 확고히 지키다.
    Steady.
  • Google translate 확고히 하다.
    Make firm.
  • Google translate 그 선수는 몇 년 사이에 팀 내 최고의 공격수로 확고히 자리 잡았다.
    The player has firmly established himself as the best striker on the team in a few years.
  • Google translate 양국은 여러 차례의 정상 회담을 통해 협력 관계를 더욱 확고히 했다.
    The two countries have further cemented their cooperative relations through several rounds of summit talks.
  • Google translate 갑자기 아버지의 사업을 물려받게 되어 힘들지 않으신가요?
    Isn't it hard to take over your father's business suddenly?
    Google translate 아버지께서 기반을 확고히 다져 놓으셔서 큰 어려움은 없어요.
    Your father's got a solid foundation, so it's not a big deal.

확고히: firmly; determinedly; unshakably,かくじつに【確実に】,fermement, solidement, de manière déterminée, avec assurance,firmemente, de manera resoluta,بثبات,хатуу чанд, бат, хөдлөшгүйгээр,một cách vững chắc, một cách vững bền,อย่างแน่นอน, อย่างมั่นคง, อย่างแน่วแน่, อย่างเข้มแข็ง,dengan tegas, dengan jelas, dengan teguh, dengan penuh tekad,непоколебимо; незыблемо; неизменно,坚定地,确凿地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확고히 (확꼬히)


🗣️ 확고히 (確固 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 확고히 (確固 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28)