🌟 현격히 (懸隔 히)

Phó từ  

1. 사이가 많이 벌어져 있는 상태로. 또는 차이가 매우 심하게.

1. MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với trạng thái có sự khác nhau nhiều giữa hai phía. Hoặc với sự khác nhau rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현격히 낫다.
    Significantly better.
  • 현격히 늘어나다.
    Significantly increased.
  • 현격히 다르다.
    Significantly different.
  • 현격히 떨어지다.
    Fall sharply.
  • 현격히 변화하다.
    Significantly changing.
  • 현격히 줄어들다.
    Significantly reduced.
  • 경기 불황으로 회사의 판매율이 지난 해에 비해 현격히 감소하였다.
    The recession has led to a significant drop in the company's sales over the past year.
  • 학생의 수업 태도가 전문적인 상담을 받고 나서 현격히 달라졌다.
    The student's attitude in class changed markedly after professional counseling.
  • 환자의 상태가 현격히 좋아졌군요.
    Your patient's in excellent condition.
    네. 지난주까지만 해도 걷지도 못했는데 지금은 자유롭게 걸을 수 있네요.
    Yes. i couldn't even walk until last week, but now i can walk freely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현격히 (현ː겨키)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28)