🌟 콜택시 (call taxi)

Danh từ  

1. 전화로 불러서 타는 택시.

1. TẮC XI GỌI QUA TỔNG ĐÀI: Tắc xi gọi qua điện thoại và đón đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콜택시 기사.
    Call taxi driver.
  • Google translate 콜택시 회사.
    A call taxi company.
  • Google translate 콜택시가 오다.
    A call taxi comes.
  • Google translate 콜택시를 부르다.
    Call a call taxi.
  • Google translate 콜택시를 타다.
    Take a call taxi.
  • Google translate 택시가 잘 안 잡히는 시각에는 콜택시를 부르는 게 낫다.
    Better call a taxi when you can't get a taxi.
  • Google translate 리조트가 외진 데 있어서 셔틀버스를 놓치면 콜택시를 타야 한다.
    If you miss the shuttle bus in the remote area of the resort, you have to take a call taxi.
  • Google translate 엄마, 떠날 준비 다 되셨어요? 콜택시가 도착했어요.
    Mom, are you ready to leave? a call taxi has arrived.
    Google translate 응, 다 됐어. 출발하자.
    Yeah, it's done. let's go.

콜택시: call taxi; reservation taxi,コールタクシー,taxi par téléphone,radio taxi,استدعاء سيارة أجرة,дуудлагын такси,tắc xi gọi qua tổng đài,แท๊กซี่ที่โทรเรียกผ่านโทรศัพท์, แท๊กซี่ที่โทรเรียกทางโทรศัพท์,taksi jemputan, taksi panggilan, taksi pesanan,такси по вызову,应召出租车,

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)