🌟 콜택시 (call taxi)
Danh từ
🌷 ㅋㅌㅅ: Initial sound 콜택시
-
ㅋㅌㅅ (
콜택시
)
: 전화로 불러서 타는 택시.
Danh từ
🌏 TẮC XI GỌI QUA TỔNG ĐÀI: Tắc xi gọi qua điện thoại và đón đi. -
ㅋㅌㅅ (
카투사
)
: 한국에 머무르고 있는 미국 육군에 소속된 한국 군인.
Danh từ
🌏 KATUSA: Quân nhân Hàn Quốc được trực thuộc đơn vị lục quân Mỹ đóng ở Hàn Quốc.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)