🌟 남진하다 (南進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남진하다 (
남진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 남진(南進): 어떤 집단이나 세력 등이 남쪽으로 향하여 감.
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 남진하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208)