🌟 낙제하다 (落第 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙제하다 (
낙쩨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙제(落第): 진학이나 진급을 하지 못함., 시험이나 검사에 떨어짐., (비유적으로) 일…
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 낙제하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43)