🌟 급제하다 (及第 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급제하다 (
급쩨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급제(及第): 시험에 합격함., (옛날에) 과거 시험에 합격함.
🗣️ 급제하다 (及第 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 과거에 급제하다. [과거 (科擧)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 급제하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36)