🌟 눅진하다

Tính từ  

1. 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다.

1. NHỚP NHÁP, NHƠ NHỚP: Vừa như bị ướt vì có nước vừa nhầy nhụa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등이 눅진하다.
    My back is damp.
  • Google translate 몸이 눅진하다.
    I feel soggy.
  • Google translate 바닥이 눅진하다.
    The floor is damp.
  • Google translate 옷이 눅진하다.
    The clothes are damp.
  • Google translate 짬에 젖어 눅진하다.
    Sweet wet in the moment.
  • Google translate 그는 뛰어왔는지 땀에 젖어 눅진했다.
    He was wet with sweat as if he had run.
  • Google translate 눅진한 공기가 불어오는 여름밤은 한바탕 비가 쏟아질 것만 같았다.
    A summer night with damp air seemed like a shower of rain.
  • Google translate 땅바닥에 물기가 있는지 축축하네.
    Wet on the ground.
    Google translate 응. 등이 눅진해서 느낌이 안 좋아.
    Yeah. i don't feel good because my back is wet.

눅진하다: soft and sticky,しめっぽくてねばねばする【湿っぽくてねばねばする】,gluant, visqueux,suave y pegajoso,لين ولزج,чийгтэх, чийгтэй байх,nhớp nháp, nhơ nhớp,หนืด, หนึบ, หนึบหนับ,lunak lengket,,黏糊糊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눅진하다 (눅찐하다) 눅진한 (눅찐한) 눅진하여 (눅찐하여) 눅진해 (눅찐해) 눅진하니 (눅찐하니) 눅진합니다 (눅찐함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82)