🌟 눅진하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눅진하다 (
눅찐하다
) • 눅진한 (눅찐한
) • 눅진하여 (눅찐하여
) 눅진해 (눅찐해
) • 눅진하니 (눅찐하니
) • 눅진합니다 (눅찐함니다
)
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 눅진하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82)