🌟 눅진하다

Tính từ  

1. 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다.

1. NHỚP NHÁP, NHƠ NHỚP: Vừa như bị ướt vì có nước vừa nhầy nhụa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등이 눅진하다.
    My back is damp.
  • 몸이 눅진하다.
    I feel soggy.
  • 바닥이 눅진하다.
    The floor is damp.
  • 옷이 눅진하다.
    The clothes are damp.
  • 짬에 젖어 눅진하다.
    Sweet wet in the moment.
  • 그는 뛰어왔는지 땀에 젖어 눅진했다.
    He was wet with sweat as if he had run.
  • 눅진한 공기가 불어오는 여름밤은 한바탕 비가 쏟아질 것만 같았다.
    A summer night with damp air seemed like a shower of rain.
  • 땅바닥에 물기가 있는지 축축하네.
    Wet on the ground.
    응. 등이 눅진해서 느낌이 안 좋아.
    Yeah. i don't feel good because my back is wet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눅진하다 (눅찐하다) 눅진한 (눅찐한) 눅진하여 (눅찐하여) 눅진해 (눅찐해) 눅진하니 (눅찐하니) 눅진합니다 (눅찐함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57)