🌟 너풀너풀하다

Động từ  

1. 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.

1. ĐUNG ĐƯA, BAY PHẤT PHỚI, VẪY VẪY: Vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깃발이 너풀너풀하다.
    Flags are fluffy.
  • Google translate 머리카락이 너풀너풀하다.
    Hair is loose.
  • Google translate 손수건이 너풀너풀하다.
    Handguns are loose.
  • Google translate 연이 너풀너풀하다.
    The kite is loose.
  • Google translate 치마폭이 너풀너풀하다.
    The width of the skirt is wide.
  • Google translate 너풀너풀하는 베일에 쌓인 신부의 얼굴이 고왔다.
    The face of the bride, who was covered with veil, was fine.
  • Google translate 바람이 조금 불어 지수의 긴 머리카락을 너풀너풀했다.
    A little wind blew the long hair of jisoo loose.
  • Google translate 어머니가 매고 계신 스카프가 바람에 조금씩 너풀너풀했다.
    The scarf my mother was wearing was a little loose in the wind.
Từ đồng nghĩa 너풀거리다: 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Từ đồng nghĩa 너풀대다: 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.

너풀너풀하다: sway; flutter; wave,ひらひらする。ひらめく。はためく,se balancer doucement, osciller, onduler, flotter, ondoyer,ondear, flamear, tremolar,يُرفرف,дэрвэс дэрвэс хийх, намис намис хийх,đung đưa, bay phất phới, vẫy vẫy,กระพือ, สะบัด, โบกสะบัด, โบกพลิ้ว, ปลิวสะบัด, สะบัดพลิ้ว,berkibar, berkibar-kibar,слегка колыхаться,飘动,飘扬,飘荡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너풀너풀하다 (너풀러풀하다) 너풀너풀하는 (너풀러풀하는) 너풀너풀하여 (너풀러풀하여) 너풀너풀해 (너풀러풀해) 너풀너풀하니 (너풀러풀하니) 너풀너풀합니다 (너풀러풀함니다)
📚 Từ phái sinh: 너풀너풀: 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이는 모양.

💕Start 너풀너풀하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57)