🌟 종노릇

Danh từ  

1. 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가짐.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘든 종노릇.
    A hard slave.
  • Google translate 종노릇을 거부하다.
    Refusing to serve as a servant.
  • Google translate 종노릇을 자처하다.
    Claim to be a slave.
  • Google translate 종노릇을 하다.
    Be a slave.
  • Google translate 종노릇에서 벗어나다.
    Get out of slavery.
  • Google translate 소작농은 종종 주인집의 허드렛일을 하며 종노릇까지 자진하기도 했다.
    The peasants often did chores for their owners and even volunteered to serve as servants.
  • Google translate 김 비서는 사실 상사의 온갖 심부름을 하는 등 거의 종노릇을 하는 것과 다름없었다.
    Secretary kim, in fact, was almost a slave to his boss, doing all kinds of errands.
  • Google translate 넌 왜 저 녀석의 종노릇을 하고 그래?
    Why are you acting like a servant to him?
    Google translate 나는 그냥 저 아이를 도와 주고 싶은 거지 종이 되고 싶은 게 아냐.
    I just want to help him, not be a servant.

종노릇: slavery; servitude,,servitude,actitud de esclavo,عبد,боолчлол,việc làm như đầy tớ, hành động như kẻ ăn người ở, hành động như nô bộc, thái độ hầu hạ,การปฏิบัติตนเหมือนทาส, การปฏิบัติตนเหมือนคนรับใช้, ลักษณะท่าทางเหมือนทาส, ลักษณะท่าทางเหมือนคนรับใช้,bersikap seperti budak, sikap budak,рабство; прислужничество,当奴仆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종노릇 (종ː노륻) 종노릇이 (종ː노르시) 종노릇도 (종ː노륻또) 종노릇만 (종ː노른만)
📚 Từ phái sinh: 종노릇하다: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가지다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53)