🌟 종노릇
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종노릇 (
종ː노륻
) • 종노릇이 (종ː노르시
) • 종노릇도 (종ː노륻또
) • 종노릇만 (종ː노른만
)
📚 Từ phái sinh: • 종노릇하다: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가지다.
🌷 ㅈㄴㄹ: Initial sound 종노릇
-
ㅈㄴㄹ (
종노릇
)
: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가짐.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM NHƯ ĐẦY TỚ, HÀNH ĐỘNG NHƯ KẺ ĂN NGƯỜI Ở, HÀNH ĐỘNG NHƯ NÔ BỘC, THÁI ĐỘ HẦU HẠ: Hành động như kẻ đầy tớ hoặc có thái độ như vậy.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53)