🌟 은그릇 (銀 그릇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은그릇 (
은그륻
) • 은그릇이 (은그르시
) • 은그릇도 (은그륻또
) • 은그릇만 (은그른만
)
🗣️ 은그릇 (銀 그릇) @ Ví dụ cụ thể
- 은그릇. [은 (銀)]
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 은그릇
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)