Tính từ
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노릇노릇하다 (노른노르타다) • 노릇노릇한 (노른노르탄) • 노릇노릇하여 (노른노르타여) 노릇노릇해 (노른노르태) • 노릇노릇하니 (노른노르타니) • 노릇노릇합니다 (노른노르탐니다) 📚 Từ phái sinh: • 노릇노릇: 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양., 빛깔이 매우 노란 모양.
노른노르타다
노른노르탄
노른노르타여
노른노르태
노른노르타니
노른노르탐니다
Start 노 노 End
Start
End
Start 릇 릇 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365)