🌟 디지탈

Danh từ  

1. → 디지털

1.


디지탈: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52)