🌟 탈의실 (脫衣室)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈의실 (
타릐실
) • 탈의실 (타리실
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 탈의실 (脫衣室) @ Ví dụ cụ thể
- 남자 탈의실. [남자 (男子)]
🌷 ㅌㅇㅅ: Initial sound 탈의실
-
ㅌㅇㅅ (
탈의실
)
: 옷을 벗거나 갈아입는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG THAY ĐỒ: Phòng cởi hoặc thay quần áo. -
ㅌㅇㅅ (
통역사
)
: 통역을 할 수 있는 자격을 가진 사람.
Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH VIÊN: Người có tư cách (chứng chỉ) có thể thông dịch. -
ㅌㅇㅅ (
탁아소
)
: 보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ GIỮ TRẺ: Nơi nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ. -
ㅌㅇㅅ (
탄원서
)
: 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바라는 내용을 쓴 글이나 문서.
Danh từ
🌏 THƯ CẦU KHẨN, ĐƠN KIẾN NGHỊ: Đơn từ hay bài viết nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ. -
ㅌㅇㅅ (
통일성
)
: 여러 요소들이 있으면서도 전체가 마치 하나와 같이 느껴지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG NHẤT: Tính chất mặc dù có một số yếu tố nhưng cảm thấy tổng thể như là một. -
ㅌㅇㅅ (
탈옥수
)
: 감옥에서 몰래 빠져나와 도망친 죄수.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM VƯỢT NGỤC: Tội phạm lén lút thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù. -
ㅌㅇㅅ (
투우사
)
: 투우 경기에서 소와 싸우는 사람.
Danh từ
🌏 ĐẤU SĨ: Người đấu với bò trong môn đấu bò.
• Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92)