🌟 탈의실 (脫衣室)

  Danh từ  

1. 옷을 벗거나 갈아입는 방.

1. PHÒNG THAY ĐỒ: Phòng cởi hoặc thay quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간이 탈의실.
    A brief dressing room.
  • Google translate 여자 탈의실.
    Women's changing room.
  • Google translate 목욕탕 탈의실.
    Bathroom changing room.
  • Google translate 넓은 탈의실.
    A spacious dressing room.
  • Google translate 깨끗한 탈의실.
    A clean fitting room.
  • Google translate 탈의실이 없다.
    No fitting room.
  • Google translate 탈의실에 들어가다.
    Enter the changing room.
  • Google translate 옷 가게에는 탈의실이 있어서 옷을 입어 보고 구입할 수 있었다.
    The clothing store had a dressing room so i could try on the clothes and buy them.
  • Google translate 지수는 탈의실에서 수영복으로 갈아입고 수영장 안에 들어왔다.
    Jisoo changed into a swimsuit in the changing room and came into the pool.
  • Google translate 어, 내 모자가 어디 갔지?
    Uh, where's my hat?
    Google translate 옷 갈아입으면서 탈의실에 두고 온 거 아냐?
    Didn't you leave it in the dressing room while you were changing?

탈의실: changing room; locker room,こういしつ【更衣室】。だついしつ【脱衣室】,vestiaires, cabine d'essayage,probador, vestuario, cambiador,حجرة أدراج مقفلة,хувцас солих өрөө,phòng thay đồ,ห้องเปลี่ยนเสื้อ, ห้องลองเสื้อ, ห้องแต่งตัว,kamar ganti, kamar pas, kamar coba,раздевалка,更衣室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈의실 (타릐실) 탈의실 (타리실)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 탈의실 (脫衣室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)