🌟 탁아소 (託兒所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탁아소 (
타가소
)
🗣️ 탁아소 (託兒所) @ Giải nghĩa
- 보모 (保姆) : 보육원이나 탁아소 등에서 어린이를 돌보아 주며 가르치는 여자.
🌷 ㅌㅇㅅ: Initial sound 탁아소
-
ㅌㅇㅅ (
탈의실
)
: 옷을 벗거나 갈아입는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG THAY ĐỒ: Phòng cởi hoặc thay quần áo. -
ㅌㅇㅅ (
통역사
)
: 통역을 할 수 있는 자격을 가진 사람.
Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH VIÊN: Người có tư cách (chứng chỉ) có thể thông dịch. -
ㅌㅇㅅ (
탁아소
)
: 보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 곳.
Danh từ
🌏 NHÀ GIỮ TRẺ: Nơi nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ. -
ㅌㅇㅅ (
탄원서
)
: 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바라는 내용을 쓴 글이나 문서.
Danh từ
🌏 THƯ CẦU KHẨN, ĐƠN KIẾN NGHỊ: Đơn từ hay bài viết nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ. -
ㅌㅇㅅ (
통일성
)
: 여러 요소들이 있으면서도 전체가 마치 하나와 같이 느껴지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG NHẤT: Tính chất mặc dù có một số yếu tố nhưng cảm thấy tổng thể như là một. -
ㅌㅇㅅ (
탈옥수
)
: 감옥에서 몰래 빠져나와 도망친 죄수.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM VƯỢT NGỤC: Tội phạm lén lút thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù. -
ㅌㅇㅅ (
투우사
)
: 투우 경기에서 소와 싸우는 사람.
Danh từ
🌏 ĐẤU SĨ: Người đấu với bò trong môn đấu bò.
• Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82)