🌟 세계화 (世界化)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세계화 (
세ː계화
) • 세계화 (세ː게화
)
📚 Từ phái sinh: • 세계화하다(世界化하다): 세계 여러 나라를 이해하고 세계적으로 나아가다. 또는 그렇게 되…
🗣️ 세계화 (世界化) @ Ví dụ cụ thể
- 최근 지속적인 세계화 추세로 인해 국제 사회에서 상호 의존성이 증가하고 있다. [의존성 (依存性)]
- 세계화 시대를 맞이하여 우리들이 추구해야 할 바람직한 민족주의의 방향은 어떤 것일까요? [민족주의 (民族主義)]
- 우리 학교는 세계화 시대에 맞춰 외국어 수업에 중점적 투자를 하고 있다. [중점적 (重點的)]
- 여러 가지 외국어를 배우는 것은 세계화 시대에 순행하는 일이다. [순행하다 (順行하다)]
- 세계화 시대가 도래하다. [도래하다 (到來하다)]
- 세계화 시대에는 어학 능력이 필수적이므로 외국어 교육이 필요하다. [어학 (語學)]
- 세계화 추세와 더불어 타민족에 대한 오해와 편견이 많이 사라졌다. [타민족 (他民族)]
- 세계화 시대가 되면서 우리나라도 점점 외국과 통상하는 일이 많아졌다. [통상하다 (通商하다)]
- 우리는 세계화 시대에 접어들면서 외국의 다양한 문화를 자연스럽게 받아들이게 되었다. [받아들이다]
- 지금 우리는 세계화 시대로의 진입을 눈앞에 두고 있다. [진입 (進入)]
- 세계화 추세에 맞추어 여러 나라 사이의 교류가 급속히 증가하고 있다. [급속히 (急速히)]
🌷 ㅅㄱㅎ: Initial sound 세계화
-
ㅅㄱㅎ (
세계화
)
: 세계 여러 나라를 이해하고 세계적으로 나아감. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TOÀN CẦU HÓA, SỰ THẾ GIỚI HÓA: Sự hiểu biết về nhiều nước trên thế giới và tiến ra thế giới. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄱㅎ (
사각형
)
: 네 개의 선분으로 둘러싸이고 네 개의 각이 있는 평면 도형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH TỨ GIÁC: Hình phẳng được tạo thành từ bốn cạnh ghép bao quanh lại với nhau và tạo thành bốn góc. -
ㅅㄱㅎ (
삼각형
)
: 세 개의 점을 잇는 세 선분으로 이루어진 도형. 또는 그런 모양.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH TAM GIÁC: Hình vẽ được tạo nên bởi ba đường nối với ba điểm. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅅㄱㅎ (
시급히
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian. -
ㅅㄱㅎ (
심각히
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRẦM TRỌNG, MỘT CÁCH NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ được…một cách rất nghiêm trọng, bấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎ (
서구화
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 감. 또는 그렇게 하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ PHƯƠNG TÂY HÓA, SỰ TÂY HÓA: Sự tiếp nhận ảnh hưởng của văn hóa và giá trị của người phương Tây và trở nên giống như vậy. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄱㅎ (
속궁합
)
: (비유적으로) 한 쌍의 남자와 여자가 성관계에 서로 만족하는 정도나 어울리는 정도.
Danh từ
🌏 HỢP NHAU TRONG QUAN HỆ CHĂN GỐI: (cách nói ẩn dụ) Mức độ hài lòng về nhau trong quan hệ tình dục giữa một đôi nam nữ. -
ㅅㄱㅎ (
신격화
)
: 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓음.
Danh từ
🌏 SỰ THẦN THÁNH HÓA: Việc đưa một đối tượng nào đó lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎ (
소괄호
)
: 언어에서, 주석이나 보충적인 내용을 덧붙이거나, 우리말 표기와 원어 표기를 아울러 보이거나, 생략할 수 있는 요소임을 나타내거나, 희곡 등 대화를 적는 글에서 동작이나 분위기, 상태를 드러내거나, 내용이 들어간 자리임을 나타내거나, 항목의 순서나 종류를 나타내는 숫자나 문자 등에 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC ĐƠN: 1. Dấu câu dùng cho con số hay chữ viết, trong ngôn ngữ, thêm nội dung mang tính bổ sung hay chú thích, thể hiện đồng thời cách ghi tiếng Hàn và tiếng gốc, thể hiện yếu tố có thể tỉnh lược, thể hiện động tác, bầu không khí hay trạng thái trong lời thoại của hí khúc..., thể hiện chỗ có nội dung để vào, thể hiện thứ tự hay loại mục. -
ㅅㄱㅎ (
서구형
)
: 서양의 것과 같거나 비슷한 모양이나 유형.
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY, KIỂU PHƯƠNG TÂY: Hình dạng hay kiểu mẫu giống hoặc tương tự với của phương Tây. -
ㅅㄱㅎ (
선교회
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리기 위해 조직한 모임.
Danh từ
🌏 HỘI TRUYỀN GIÁO: Tổ chức được lập ra nhằm truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi. -
ㅅㄱㅎ (
성급히
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG VỘI, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Một cách gấp gáp mà không bình tĩnh hay điềm tĩnh. -
ㅅㄱㅎ (
습관화
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH NẾP: Sự tự động trở nên quen thuộc trong thời gian hành động nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㄱㅎ (
시각화
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보임. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THỊ GIÁC HOÁ: Việc cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159)