🌟 신격화 (神格化)

Danh từ  

1. 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓음.

1. SỰ THẦN THÁNH HÓA: Việc đưa một đối tượng nào đó lên vị trí của thần thánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영웅의 신격화.
    The deification of a hero.
  • 자연물의 신격화.
    Deification of nature.
  • 태양의 신격화.
    The deification of the sun.
  • 신격화가 되다.
    Become deified.
  • 신격화를 하다.
    Divide into deity.
  • 신격화에 이르다.
    Reach deification.
  • 토속 신앙에서는 바위나 나무 같은 자연물을 숭배하며 신격화를 하기도 했다.
    In folk beliefs, they deified natural objects such as rocks and trees.
  • 역경을 딛고 최고의 가수가 된 그는 청소년들 사이에서는 영웅과 다름없는 신격화가 된 인물이다.
    Being the best singer against adversity, he is a deified figure among teenagers who are like heroes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신격화 (신껴콰)
📚 Từ phái sinh: 신격화되다(神格化되다): 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다. 신격화하다(神格化하다): 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓다.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88)