🌟 신격화 (神格化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신격화 (
신껴콰
)
📚 Từ phái sinh: • 신격화되다(神格化되다): 어떤 대상이 신의 지위로 올려지다. • 신격화하다(神格化하다): 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓다.
🌷 ㅅㄱㅎ: Initial sound 신격화
-
ㅅㄱㅎ (
세계화
)
: 세계 여러 나라를 이해하고 세계적으로 나아감. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TOÀN CẦU HÓA, SỰ THẾ GIỚI HÓA: Sự hiểu biết về nhiều nước trên thế giới và tiến ra thế giới. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄱㅎ (
사각형
)
: 네 개의 선분으로 둘러싸이고 네 개의 각이 있는 평면 도형.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH TỨ GIÁC: Hình phẳng được tạo thành từ bốn cạnh ghép bao quanh lại với nhau và tạo thành bốn góc. -
ㅅㄱㅎ (
삼각형
)
: 세 개의 점을 잇는 세 선분으로 이루어진 도형. 또는 그런 모양.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH TAM GIÁC: Hình vẽ được tạo nên bởi ba đường nối với ba điểm. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅅㄱㅎ (
시급히
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian. -
ㅅㄱㅎ (
심각히
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRẦM TRỌNG, MỘT CÁCH NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ được…một cách rất nghiêm trọng, bấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎ (
서구화
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 감. 또는 그렇게 하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ PHƯƠNG TÂY HÓA, SỰ TÂY HÓA: Sự tiếp nhận ảnh hưởng của văn hóa và giá trị của người phương Tây và trở nên giống như vậy. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄱㅎ (
속궁합
)
: (비유적으로) 한 쌍의 남자와 여자가 성관계에 서로 만족하는 정도나 어울리는 정도.
Danh từ
🌏 HỢP NHAU TRONG QUAN HỆ CHĂN GỐI: (cách nói ẩn dụ) Mức độ hài lòng về nhau trong quan hệ tình dục giữa một đôi nam nữ. -
ㅅㄱㅎ (
신격화
)
: 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓음.
Danh từ
🌏 SỰ THẦN THÁNH HÓA: Việc đưa một đối tượng nào đó lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎ (
소괄호
)
: 언어에서, 주석이나 보충적인 내용을 덧붙이거나, 우리말 표기와 원어 표기를 아울러 보이거나, 생략할 수 있는 요소임을 나타내거나, 희곡 등 대화를 적는 글에서 동작이나 분위기, 상태를 드러내거나, 내용이 들어간 자리임을 나타내거나, 항목의 순서나 종류를 나타내는 숫자나 문자 등에 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC ĐƠN: 1. Dấu câu dùng cho con số hay chữ viết, trong ngôn ngữ, thêm nội dung mang tính bổ sung hay chú thích, thể hiện đồng thời cách ghi tiếng Hàn và tiếng gốc, thể hiện yếu tố có thể tỉnh lược, thể hiện động tác, bầu không khí hay trạng thái trong lời thoại của hí khúc..., thể hiện chỗ có nội dung để vào, thể hiện thứ tự hay loại mục. -
ㅅㄱㅎ (
서구형
)
: 서양의 것과 같거나 비슷한 모양이나 유형.
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY, KIỂU PHƯƠNG TÂY: Hình dạng hay kiểu mẫu giống hoặc tương tự với của phương Tây. -
ㅅㄱㅎ (
선교회
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리기 위해 조직한 모임.
Danh từ
🌏 HỘI TRUYỀN GIÁO: Tổ chức được lập ra nhằm truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi. -
ㅅㄱㅎ (
성급히
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG VỘI, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Một cách gấp gáp mà không bình tĩnh hay điềm tĩnh. -
ㅅㄱㅎ (
습관화
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH NẾP: Sự tự động trở nên quen thuộc trong thời gian hành động nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㄱㅎ (
시각화
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보임. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THỊ GIÁC HOÁ: Việc cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88)