🌟 모의하다 (謀議 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 위해 계획을 세우고 의논하다.

1. BÀN BẠC, HỘI Ý: Lập kế hoạch và thảo luận cho một công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반란을 모의하다.
    Plan a revolt.
  • Google translate 범행을 모의하다.
    Plan a crime.
  • Google translate 여행을 모의하다.
    Plan a trip.
  • Google translate 장난을 모의하다.
    To plot mischief.
  • Google translate 탈출을 모의하다.
    Conspire to escape.
  • Google translate 몰래 모의하다.
    Secretly conspire.
  • Google translate 은밀히 모의하다.
    To plot secretly.
  • Google translate 지수는 친구들과 여름에 부모님 몰래 놀러가기로 모의했다.
    Jisoo plotted to go on a secret trip with her friends in the summer.
  • Google translate 김 씨는 이 씨와 은행 강도를 모의하고 범행을 저지르려다 경찰에 잡혔다.
    Kim was caught by the police while trying to commit a crime by plotting a bank robbery with lee.
  • Google translate 민준아, 승규랑 뭘 소곤소곤한 거니?
    Min-joon, what did you whisper with seung-gyu?
    Google translate 비밀인데, 선생님 몰래 수업을 빠지기로 모의했어.
    It's a secret, but i plotted to skip class behind the teacher's back.

모의하다: plot; scheme,ぼうぎする【謀議する】,préparer, organiser, planifier, comploter, fomenter, monter un complot, conspirer,planear,يُخطّط,зохион байгуулалтанд орох. хуйвалдан,bàn bạc, hội ý,ประชุม, ประชุมอภิปราย, พูดคุยแลกเปลี่ยนความคิดเห็น,berunding, merembukkan,тайно сговариваться,谋划,策划,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모의하다 (모의하다) 모의하다 (모이하다)
📚 Từ phái sinh: 모의(謀議): 어떤 일을 위해 계획을 세우고 의논함.

🗣️ 모의하다 (謀議 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)