🌟 모의 (謀議)

Danh từ  

1. 어떤 일을 위해 계획을 세우고 의논함.

1. SỰ BÀN BẠC, SỰ HỘI Ý: Việc xây dựng kế hoạch và thảo luận cho công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반란 모의.
    Mock of rebellion.
  • Google translate 비밀 모의.
    Secret conspiracy.
  • Google translate 암살 모의.
    An assassination plot.
  • Google translate 역적 모의.
    A conspiracy of treason.
  • Google translate 모의를 꾀하다.
    Plot a conspiracy.
  • Google translate 모의를 하다.
    Do a conspiracy.
  • Google translate 김 씨와 그의 친구들은 시내에 있는 보석상을 털 모의를 하였다.
    Mr. kim and his friends planted a jeweler's shop downtown.
  • Google translate 승규는 동료 직원들과 함께 월급 인상에 대한 모의에 참여하여 의견을 냈다.
    Seung-gyu participated in a conspiracy to raise his salary with fellow employees and gave his opinion.
  • Google translate 너희 지금 뭘 의논하고 있니?
    What are you guys discussing now?
    Google translate 지수의 생일 파티를 어떻게 할까 모의 중이야.
    I'm plotting jisoo's birthday party.

모의: plot; scheme,ぼうぎ【謀議】,planification, complot, conspiration,conjura, conspiración,خطة، مخطط,зохион байгуулалтанд орох,sự bàn bạc, sự hội ý,การประชุม, การประชุมอภิปราย, การพูดคุยแลกเปลี่ยนความคิดเห็น,konferensi, konsultasi, perundingan,заговор; тайный сговор; совещание,谋划,策划,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모의 (모의) 모의 (모이)
📚 Từ phái sinh: 모의하다(謀議하다): 어떤 일을 위해 계획을 세우고 의논하다.

🗣️ 모의 (謀議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70)