🌟 유능하다 (有能 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일을 남들보다 잘하는 능력이 있다.

1. CÓ NĂNG LỰC: Có năng lực làm việc nào đó giỏi hơn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유능한 교사.
    A competent teacher.
  • 유능한 기술자.
    A competent engineer.
  • 유능한 비서.
    A competent secretary.
  • 유능한 인재.
    A competent man-made man.
  • 유능하고 성실하다.
    Capable and sincere.
  • 경영에 유능하다.
    Be competent in management.
  • 우리 주장은 공격과 수비 모두 뛰어난 유능한 선수이다.
    Our captain is a competent player who excels both in offense and defense.
  • 우리 회사는 유능한 직원을 뽑기 위해 인터뷰를 자세하게 한다.
    Our company makes detailed interviews to recruit competent employees.
  • 아무리 유능하다 해도 인성이 좋지 않은 사람은 가까이하지 않는 게 좋습니다.
    No matter how competent you are, you'd better stay away from people with bad personality.
    네, 능력이 있다고 해도 신뢰가 가지 않으니까요.
    Yeah, i don't trust him even if he's capable.
Từ trái nghĩa 무능하다(無能하다): 어떤 일을 할 능력이나 재주가 없다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유능하다 (유ː능하다) 유능한 (유ː능한) 유능하여 (유ː능하여) 유능해 (유ː능해) 유능하니 (유ː능하니) 유능합니다 (유ː능함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11)