🌟 처가살이 (妻家 살이)

Danh từ  

1. 아내의 친정집에 들어가 삶.

1. SỰ Ở RỂ: Việc sống ở nhà bố mẹ đẻ của vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편의 처가살이.
    Husband's in-laws.
  • Google translate 어려운 처가살이.
    Difficult living in a wife's house.
  • Google translate 처가살이 생활.
    Living in a wife's house.
  • Google translate 처가살이가 불편하다.
    Living in a wife's home is inconvenient.
  • Google translate 처가살이를 하다.
    Live in a wife's house.
  • Google translate 처가살이에 지친 남편은 분가를 권했다.
    Tired of living in one's wife's house, the husband recommended a separation.
  • Google translate 민준이는 처가살이를 하며 아내의 가업을 물려받았다.
    Min-joon inherited his wife's family business by living in his wife's family.
  • Google translate 김 대리 요즘 매일 야근인데 집에 일찍 안 들어가도 괜찮아?
    Assistant manager kim, i work overtime every day these days, is it okay not to go home early?
    Google translate 처가살이가 눈치도 보이고 해서 늦게 들어가는 게 차라리 편해요.
    It's better to go home late because my wife-in-law is being sensible.

처가살이: living with one's in-laws,,vie matrilocale,vida en la casa de los padres de la esposa,العيش في بيت زوجته,хадмындаа суух,sự ở rể,การเข้าบ้านเมีย, การใช้ชีวิตในบ้านพ่อแม่เมีย,,жить у родителей (в доме) жены,入赘,倒插门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처가살이 (처가살이)
📚 Từ phái sinh: 처가살이하다: 아내의 본가에 들어가 살다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86)