🌟 처가살이 (妻家 살이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처가살이 (
처가살이
)
📚 Từ phái sinh: • 처가살이하다: 아내의 본가에 들어가 살다.
🌷 ㅊㄱㅅㅇ: Initial sound 처가살이
-
ㅊㄱㅅㅇ (
처가살이
)
: 아내의 친정집에 들어가 삶.
Danh từ
🌏 SỰ Ở RỂ: Việc sống ở nhà bố mẹ đẻ của vợ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86)