🌟 처세술 (處世術)

Danh từ  

1. 사람들과 사귀며 세상을 살아가는 방법이나 수단.

1. NGHỆ THUẬT XỬ THẾ, NGHỆ THUẬT ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Phương pháp hay phương thức giao thiệp với mọi người và sống trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직장인의 처세술.
    The art of working-class life.
  • Google translate 교묘한 처세술.
    The art of craftsmanship.
  • Google translate 교활한 처세술.
    The art of craftsmanship.
  • Google translate 능수능란한 처세술.
    A masterful art of living.
  • Google translate 처세술에 능하다.
    Be good at worldly affairs.
  • Google translate 처세술에 뛰어나다.
    Excellent in worldly affairs.
  • Google translate 처세술에 밝다.
    Familiar with worldly affairs.
  • Google translate 민준이는 교묘한 처세술로 상관들의 마음을 사로잡았다.
    Min-jun captured the hearts of his superiors with his craftsmanship.
  • Google translate 선배는 직장에서 가장 필요한 처세술은 눈치라고 조언했다.
    My senior advised me that the most necessary step-in-the-way at work is to be sensible.
  • Google translate 그 친구는 나이도 어린데 승진이 빠르더군.
    He's young, but he's promoted fast.
    Google translate 맞아. 처세술에 뛰어난 것 같아.
    That's right. i think he's good at living in the world.

처세술: art of worldly wisdom,しょせいじゅつ【処世術】,art de vivre, savoir-vivre, manières,arte de vivir, sabiduría mundanal,طريقة المعاملة، تصرّفات,амьдрах арга мэх,nghệ thuật xử thế, nghệ thuật đối nhân xử thế,วิธีการดำเนินชีวิต, วิธีการวางตัว, หนทางการอาศัยอยู่บนโลก,cara hidup,умение жить,处世之道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처세술 (처ː세술)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)