🌟 처세술 (處世術)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처세술 (
처ː세술
)
🌷 ㅊㅅㅅ: Initial sound 처세술
-
ㅊㅅㅅ (
처세술
)
: 사람들과 사귀며 세상을 살아가는 방법이나 수단.
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT XỬ THẾ, NGHỆ THUẬT ĐỐI NHÂN XỬ THẾ: Phương pháp hay phương thức giao thiệp với mọi người và sống trên đời. -
ㅊㅅㅅ (
충성심
)
: 임금이나 나라에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성스러운 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG TRUNG THÀNH: Tình cảm trung nghĩa xuất hiện từ tấm lòng chân thực với vua hay đất nước. -
ㅊㅅㅅ (
최신식
)
: 기술적으로 가장 새롭거나 발전된 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU MỚI NHẤT, KIỂU TỐI TÂN NHẤT: Phương thức mới hoặc được phát triển nhất về mặt kĩ thuật. -
ㅊㅅㅅ (
추상성
)
: 실제로나 구체적으로 경험할 수 없는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TRỪU TƯỢNG: Tính chất không thể trải nghiệm một cách cụ thể hoặc trên thực tế. -
ㅊㅅㅅ (
참신성
)
: 새롭고 신선한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT MỚI LẠ, TÍNH CHẤT ĐỘC ĐÁO: Tính chất mới mẻ và tươi mới. -
ㅊㅅㅅ (
초식성
)
: 식물을 먹고 사는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĂN CỎ, TÍNH CHẤT ĂN THỰC VẬT: Tính chất ăn thực vật mà sống.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)