🌟 처단하다 (處斷 하다)

Động từ  

1. 결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리하다.

1. PHÁN XỬ, XỬ PHẠT: Đưa ra phán đoán mang tính quyết định rồi xử trí hoặc xử lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반역자를 처단하다.
    Kill a traitor.
  • Google translate 범인을 처단하다.
    Kill the criminal.
  • Google translate 죄인을 처단하다.
    Kill a sinner.
  • Google translate 법으로 처단하다.
    Discard by law.
  • Google translate 엄중히 처단하다.
    Take stern measures.
  • Google translate 민준이는 부모님의 원수를 처단하려는 계획을 세웠다.
    Minjun planned to kill his parents' enemies.
  • Google translate 경찰은 마약 범죄자를 엄중히 처단하겠다고 선언했다.
    Police declared they would take stern measures against drug offenders.
  • Google translate 그 단체는 국민들을 속이는 기업은 법으로 처단해야 한다고 주장했다.
    The group insisted that companies that deceive the people should be punished by law.

처단하다: punish; take disciplinary action,しょだんする【処断する】,punir, condamner,decidir, disponer, determinar,يعاقب,таслан шийдвэрлэх, шийдвэр гаргах,phán xử, xử phạt,ลงโทษ, ลงทัณฑ์, ลงอาญา,menghukum, memberikan hukuman,карать; покарать,惩办,惩处,处决,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처단하다 (처ː단하다)
📚 Từ phái sinh: 처단(處斷): 결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리함.

🗣️ 처단하다 (處斷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)