🌟 처단하다 (處斷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처단하다 (
처ː단하다
)
📚 Từ phái sinh: • 처단(處斷): 결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리함.
🗣️ 처단하다 (處斷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 토사구팽으로 처단하다. [토사구팽 (兔死狗烹)]
- 매국노를 처단하다. [매국노 (賣國奴)]
- 악한을 처단하다. [악한 (惡漢)]
- 배반자를 처단하다. [배반자 (背反者)]
- 간신배를 처단하다. [간신배 (奸臣輩)]
- 친일파를 처단하다. [친일파 (親日派)]
- 범죄자를 처단하다. [범죄자 (犯罪者)]
- 전범을 처단하다. [전범 (戰犯)]
- 반역자를 처단하다. [반역자 (反逆者)]
• Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78)