Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처단하다 (처ː단하다) 📚 Từ phái sinh: • 처단(處斷): 결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리함.
처ː단하다
Start 처 처 End
Start
End
Start 단 단 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82)