🌟 매국노 (賣國奴)

Danh từ  

1. 개인의 이익을 위하여 나라의 주권이나 이권을 다른 나라에 팔아먹는 사람.

1. KẺ BÁN NƯỚC, QUÂN BÁN NƯỚC: Người bán đi quyền lợi hay chủ quyền của đất nước cho nước khác vì lợi ích cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매국노가 되다.
    Become a traitor.
  • Google translate 매국노를 처단하다.
    Kill the traitor.
  • Google translate 매국노를 처벌하다.
    Punish the traitor.
  • Google translate 매국노들은 관리를 협박하여 이권을 다른 나라에 넘겨주려 했다.
    The traitor tried to blackmail the official into handing over the rights to another country.
  • Google translate 제국주의 정부의 권력에 동참했던 사람들은 매국노라는 비난을 받았다.
    Those who joined the power of the imperialist government were accused of being traitorous.
  • Google translate 애국자의 후손들은 가난을 물려받고 매국노의 후손들은 풍요를 물려받는 기현상이 나타났다.
    A strange phenomenon emerged in which descendants of patriots inherit poverty and descendants of the traitor of the country inherit affluence.

매국노: betrayer of one's country,ばいこくど【売国奴】,traître à sa patrie, traître national,traidor a la patria,خائن للوطن,эх орноо худалдагч, урван тэрслэгч,kẻ bán nước, quân bán nước,คนขายชาติ, คนทรยศต่อชาติ,pengkhianat negara,предатель родины; изменник,卖国贼,卖国奴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매국노 (매ː궁노)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)