🌟 매국노 (賣國奴)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매국노 (
매ː궁노
)
🌷 ㅁㄱㄴ: Initial sound 매국노
-
ㅁㄱㄴ (
매국노
)
: 개인의 이익을 위하여 나라의 주권이나 이권을 다른 나라에 팔아먹는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BÁN NƯỚC, QUÂN BÁN NƯỚC: Người bán đi quyền lợi hay chủ quyền của đất nước cho nước khác vì lợi ích cá nhân. -
ㅁㄱㄴ (
멀거니
)
: 정신을 차리지 않은 채로 한 곳을 움직이지 않고 바라보고 있는 모양.
Phó từ
🌏 THẪN THỜ, NGÂY: Bộ dạng thất thần nhìn vào một điểm mà không di chuyển.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)