🌟 처단하다 (處斷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처단하다 (
처ː단하다
)
📚 Từ phái sinh: • 처단(處斷): 결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리함.
🗣️ 처단하다 (處斷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 토사구팽으로 처단하다. [토사구팽 (兔死狗烹)]
- 매국노를 처단하다. [매국노 (賣國奴)]
- 악한을 처단하다. [악한 (惡漢)]
- 배반자를 처단하다. [배반자 (背反者)]
- 간신배를 처단하다. [간신배 (奸臣輩)]
- 친일파를 처단하다. [친일파 (親日派)]
- 범죄자를 처단하다. [범죄자 (犯罪者)]
- 전범을 처단하다. [전범 (戰犯)]
- 반역자를 처단하다. [반역자 (反逆者)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59)