🌟 처단되다 (處斷 되다)

Động từ  

1. 결정적인 판단이 내려져 처치되거나 처리되다.

1. BỊ PHÁN XỬ, BỊ XỬ PHẠT: Phán đoán mang tính quyết định được đưa ra rồi được xử trí hoặc xử lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반역자가 처단되다.
    The traitor is punished.
  • Google translate 범인이 처단되다.
    The criminal is punished.
  • Google translate 적에게 처단되다.
    Be punished by the enemy.
  • Google translate 법으로 처단되다.
    Be punished by law.
  • Google translate 즉시 처단되다.
    Immediate execution.
  • Google translate 여러 사람을 해친 범인이 경찰의 손에 처단되었다.
    The criminal who hurt many people was put to death by the police.
  • Google translate 국민들은 오랜 세월을 군림한 독재자가 처단되기를 바랐다.
    The people wanted the long-standing dictator to be punished.

처단되다: be punished; (a disciplinary action) be taken,しょだんされる【処断される】,être puni, être condamné,decidir, disponer, determinar,يتمّ معاقبة,таслан шийдэгдэх, шийдвэр гаргагдах,bị phán xử, bị xử phạt,ถูกลงโทษ, ถูกลงทัณฑ์, ถูกลงอาญา,dihukum, diberikan hukuman,караться,被惩办,被惩处,被处决,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처단되다 (처ː단되다) 처단되다 (처ː단뒈다)
📚 Từ phái sinh: 처단(處斷): 결정적인 판단을 내려 처치하거나 처리함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)