🌟 처녀작 (處女作)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처녀작 (
처ː녀작
) • 처녀작이 (처ː녀자기
) • 처녀작도 (처ː녀작또
) • 처녀작만 (처ː녀장만
)
🌷 ㅊㄴㅈ: Initial sound 처녀작
-
ㅊㄴㅈ (
처녀작
)
: 처음으로 지었거나 발표한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được viết ra hoặc công bố lần đầu tiên. -
ㅊㄴㅈ (
축농증
)
: 코에 염증이 생겨 악취가 나는 고름이 코에서 나오는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH XOANG: Bệnh sinh ra do mũi bị viêm dẫn đến xuất hiện mủ có mùi hôi ở mũi.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)