🌟 처녀작 (處女作)

Danh từ  

1. 처음으로 지었거나 발표한 작품.

1. TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được viết ra hoặc công bố lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배우의 처녀작.
    An actor's maiden work.
  • Google translate 작가의 처녀작.
    The author's maiden work.
  • Google translate 처녀작을 내놓다.
    Bring out a virgin.
  • Google translate 처녀작을 발표하다.
    Publish one's first work.
  • Google translate 처녀작으로 수상하다.
    Win for virginity.
  • Google translate 이 영화는 그 감독의 처녀작이다.
    This is the director's maiden film.
  • Google translate 민준이의 처녀작이 올해의 작품으로 선정되었다.
    Min-jun's maiden work has been selected as this year's work.
  • Google translate 신인 디자이너의 옷은 처녀작으로는 높은 완성도를 보였다.
    The new designer's clothes were highly finished for the maiden work.

처녀작: maiden work,しょじょさく【処女作】,première œuvre, œuvre de début,ópera prima, obra debut,أوّل عمل,анхны бүтээл зохиол,tác phẩm đầu tay,ผลงานชิ้นแรก,karya perdana,,处女作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처녀작 (처ː녀작) 처녀작이 (처ː녀자기) 처녀작도 (처ː녀작또) 처녀작만 (처ː녀장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)