🌟 처녀작 (處女作)

Danh từ  

1. 처음으로 지었거나 발표한 작품.

1. TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được viết ra hoặc công bố lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배우의 처녀작.
    An actor's maiden work.
  • 작가의 처녀작.
    The author's maiden work.
  • 처녀작을 내놓다.
    Bring out a virgin.
  • 처녀작을 발표하다.
    Publish one's first work.
  • 처녀작으로 수상하다.
    Win for virginity.
  • 이 영화는 그 감독의 처녀작이다.
    This is the director's maiden film.
  • 민준이의 처녀작이 올해의 작품으로 선정되었다.
    Min-jun's maiden work has been selected as this year's work.
  • 신인 디자이너의 옷은 처녀작으로는 높은 완성도를 보였다.
    The new designer's clothes were highly finished for the maiden work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처녀작 (처ː녀작) 처녀작이 (처ː녀자기) 처녀작도 (처ː녀작또) 처녀작만 (처ː녀장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43)