🌟 처녀작 (處女作)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처녀작 (
처ː녀작
) • 처녀작이 (처ː녀자기
) • 처녀작도 (처ː녀작또
) • 처녀작만 (처ː녀장만
)
🌷 ㅊㄴㅈ: Initial sound 처녀작
-
ㅊㄴㅈ (
처녀작
)
: 처음으로 지었거나 발표한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được viết ra hoặc công bố lần đầu tiên. -
ㅊㄴㅈ (
축농증
)
: 코에 염증이 생겨 악취가 나는 고름이 코에서 나오는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH XOANG: Bệnh sinh ra do mũi bị viêm dẫn đến xuất hiện mủ có mùi hôi ở mũi.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81)