🌟 달갑잖다

Tính từ  

1. 마음에 들지 않아 싫고 만족스럽지 않다.

1. KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG VỪA Ý: Không vừa lòng, ghét bỏ và không thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달갑잖은 목소리.
    An unwelcome voice.
  • Google translate 달갑잖은 부탁.
    An unwelcome request.
  • Google translate 달갑잖은 불청객.
    An unwelcome uninvited guest.
  • Google translate 달갑잖은 손님.
    An unwelcome guest.
  • Google translate 달갑잖은 요구.
    An unwelcome request.
  • Google translate 달갑잖은 표정.
    An unwelcome look.
  • Google translate 태도가 달갑잖다.
    Attitude is welcome.
  • Google translate 행동이 달갑잖다.
    Nice action.
  • Google translate 승규는 나에게 있어 매일 어려운 부탁이나 하는 달갑잖은 친구였다.
    Seung-gyu was an unwelcome friend to me who asked me difficult favors every day.
  • Google translate 도와 달라는 내 부탁에 그녀는 달갑잖은 목소리로 나의 부탁을 거절했다.
    At my request for help, she refused my request in an unwelcome voice.
  • Google translate 나는 저 직원의 건방진 태도가 달갑잖아.
    I'm glad that employee's arrogant attitude.
    Google translate 사실 나도 그래. 같은 회사 동료라서 그저 참을 뿐이지.
    Me, too, actually. we're colleagues in the same company, so we just put up with it.

달갑잖다: unwelcome,ありがたくない【有難くない】。よろこばしくない【喜ばしくない】,,indeseable, inoportuno, poco grato,غير مُرحَّب,тааламжгүй, тааламжтай бус, хүсүүштэй бус, дуртай бус,không hài lòng, không vừa ý,ไม่พอใจ, ไม่เต็มใจ, ไม่ยินดี,tidak puas, tidak senang,неприятный; нерадостный; нежеланный,不甘心,不甘愿,不心甘情愿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달갑잖다 (달갑짠타) 달갑잖은 (달갑짜는) 달갑잖아 (달갑짜나) 달갑잖으니 (달갑짜느니) 달갑잖습니다 (달갑짠씀니다) 달갑잖고 (달갑짠코) 달갑잖지 (달갑짠치)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7)