🌟 달갑잖다

Tính từ  

1. 마음에 들지 않아 싫고 만족스럽지 않다.

1. KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG VỪA Ý: Không vừa lòng, ghét bỏ và không thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달갑잖은 목소리.
    An unwelcome voice.
  • 달갑잖은 부탁.
    An unwelcome request.
  • 달갑잖은 불청객.
    An unwelcome uninvited guest.
  • 달갑잖은 손님.
    An unwelcome guest.
  • 달갑잖은 요구.
    An unwelcome request.
  • 달갑잖은 표정.
    An unwelcome look.
  • 태도가 달갑잖다.
    Attitude is welcome.
  • 행동이 달갑잖다.
    Nice action.
  • 승규는 나에게 있어 매일 어려운 부탁이나 하는 달갑잖은 친구였다.
    Seung-gyu was an unwelcome friend to me who asked me difficult favors every day.
  • 도와 달라는 내 부탁에 그녀는 달갑잖은 목소리로 나의 부탁을 거절했다.
    At my request for help, she refused my request in an unwelcome voice.
  • 나는 저 직원의 건방진 태도가 달갑잖아.
    I'm glad that employee's arrogant attitude.
    사실 나도 그래. 같은 회사 동료라서 그저 참을 뿐이지.
    Me, too, actually. we're colleagues in the same company, so we just put up with it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달갑잖다 (달갑짠타) 달갑잖은 (달갑짜는) 달갑잖아 (달갑짜나) 달갑잖으니 (달갑짜느니) 달갑잖습니다 (달갑짠씀니다) 달갑잖고 (달갑짠코) 달갑잖지 (달갑짠치)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97)