🌟 달갑잖다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달갑잖다 (
달갑짠타
) • 달갑잖은 (달갑짜는
) • 달갑잖아 (달갑짜나
) • 달갑잖으니 (달갑짜느니
) • 달갑잖습니다 (달갑짠씀니다
) • 달갑잖고 (달갑짠코
) • 달갑잖지 (달갑짠치
)
🌷 ㄷㄱㅈㄷ: Initial sound 달갑잖다
-
ㄷㄱㅈㄷ (
되가지다
)
: 원래의 주인이 다시 가지다.
Động từ
🌏 LẤY LẠI ĐƯỢC, GIÀNH LẠI ĐƯỢC: Chủ nhân ban đầu lấy lại được. -
ㄷㄱㅈㄷ (
달갑잖다
)
: 마음에 들지 않아 싫고 만족스럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG VỪA Ý: Không vừa lòng, ghét bỏ và không thỏa mãn.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97)