🌟 달갑잖다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달갑잖다 (
달갑짠타
) • 달갑잖은 (달갑짜는
) • 달갑잖아 (달갑짜나
) • 달갑잖으니 (달갑짜느니
) • 달갑잖습니다 (달갑짠씀니다
) • 달갑잖고 (달갑짠코
) • 달갑잖지 (달갑짠치
)
🌷 ㄷㄱㅈㄷ: Initial sound 달갑잖다
-
ㄷㄱㅈㄷ (
되가지다
)
: 원래의 주인이 다시 가지다.
Động từ
🌏 LẤY LẠI ĐƯỢC, GIÀNH LẠI ĐƯỢC: Chủ nhân ban đầu lấy lại được. -
ㄷㄱㅈㄷ (
달갑잖다
)
: 마음에 들지 않아 싫고 만족스럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG VỪA Ý: Không vừa lòng, ghét bỏ và không thỏa mãn.
• Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7)