🌟 염치없다 (廉恥 없다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 염치없다 (
염치업따
) • 염치없는 (염치엄는
) • 염치없어 (염치업써
) • 염치없으니 (염치업쓰니
) • 염치없습니다 (염치업씀니다
) • 염치없고 (염치업꼬
) • 염치없지 (염치업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 염치없이: 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없이.
🌷 ㅇㅊㅇㄷ: Initial sound 염치없다
-
ㅇㅊㅇㄷ (
염치없다
)
: 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ LIÊM SỈ: Không có bản tính biết giữ lấy thể diện và biết xấu hổ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67)