🌟 염치없다 (廉恥 없다)

Tính từ  

1. 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없다.

1. VÔ LIÊM SỈ: Không có bản tính biết giữ lấy thể diện và biết xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 염치없는 말투.
    A shameless way of speaking.
  • Google translate 염치없는 모습.
    A shameless figure.
  • Google translate 염치없는 부탁.
    A shameless request.
  • Google translate 염치없는 사람.
    A shameless person.
  • Google translate 염치없는 행동.
    A shameless act.
  • Google translate 염치없게 굴다.
    Be shameless.
  • Google translate 염치없게 대하다.
    Be shameless.
  • Google translate 그는 버스 정류장에서 새치기를 하는 염치없는 행동으로 사람들의 눈총을 받았다.
    He was watched by people for his shameless act of cutting in line at the bus stop.
  • Google translate 용돈이 떨어졌지만 형에게 또 손을 벌리기가 염치없고 미안해서 아무 말도 못했다.
    I ran out of pocket money, but i couldn't say anything because i was too ashamed and sorry to open my hands to my brother again.
  • Google translate 모처럼 집에 놀러 왔으니 며칠 더 있다 가렴.
    I've been home for a long time, so stay a few more days.
    Google translate 아니에요. 안 그래도 너무 오래 폐를 끼쳐서 염치없습니다.
    No. i'm ashamed that i've been bothering you for too long.

염치없다: shameless; brazen,はじしらずだ【恥知らずだ】。はれんちだ【破廉恥だ】,(adj.) manquer de pudeur,impudente, descarado, indiscreto,قليل الحياء,ичгүүр сонжуургүй,vô liêm sỉ,ไม่มีความละอายใจ,tidak tahu malu, bermuka tebal,бессовестный; бесстыдный,恬不知耻,无耻,厚颜无耻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염치없다 (염치업따) 염치없는 (염치엄는) 염치없어 (염치업써) 염치없으니 (염치업쓰니) 염치없습니다 (염치업씀니다) 염치없고 (염치업꼬) 염치없지 (염치업찌)
📚 Từ phái sinh: 염치없이: 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67)