🌟 아전인수 (我田引水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아전인수 (
아ː저닌수
)
🌷 ㅇㅈㅇㅅ: Initial sound 아전인수
-
ㅇㅈㅇㅅ (
아전인수
)
: 자기 논에 물 대기라는 뜻으로, 어떤 일이나 말을 두고 자기에게만 이롭게 되도록 생각하거나 행동함.
Danh từ
🌏 SỰ MƯU CẦU LỢI ÍCH RIÊNG TƯ: Việc dùng lời nói hay công việc nào đó rồi suy nghĩ hoặc hành động sao cho có lợi cho bản thân, với ý nghĩa là đưa nước vào ruộng nhà mình -
ㅇㅈㅇㅅ (
원적외선
)
: 파장이 가장 긴 적외선.
Danh từ
🌏 TIA HỒNG NGOẠI XA: Tia hồng ngoại có bước sóng dài nhất. -
ㅇㅈㅇㅅ (
연전연승
)
: 싸울 때마다 계속하여 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Sự thắng liên tục mỗi lần chiến đấu. -
ㅇㅈㅇㅅ (
일조일석
)
: 하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일.
Danh từ
🌏 MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Khoảng thời gian ngắn với nghĩa là một buổi sáng và một buổi tối.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19)