🌷 Initial sound: ㅇㅈㅇㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
아전인수
(我田引水)
:
자기 논에 물 대기라는 뜻으로, 어떤 일이나 말을 두고 자기에게만 이롭게 되도록 생각하거나 행동함.
Danh từ
🌏 SỰ MƯU CẦU LỢI ÍCH RIÊNG TƯ: Việc dùng lời nói hay công việc nào đó rồi suy nghĩ hoặc hành động sao cho có lợi cho bản thân, với ý nghĩa là đưa nước vào ruộng nhà mình
•
원적외선
(遠赤外線)
:
파장이 가장 긴 적외선.
Danh từ
🌏 TIA HỒNG NGOẠI XA: Tia hồng ngoại có bước sóng dài nhất.
•
연전연승
(連戰連勝)
:
싸울 때마다 계속하여 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Sự thắng liên tục mỗi lần chiến đấu.
•
일조일석
(一朝一夕)
:
하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일.
Danh từ
🌏 MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Khoảng thời gian ngắn với nghĩa là một buổi sáng và một buổi tối.
• Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17)