🌟 그러모으다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그러모으다 (
그러모으다
) • 그러모아 () • 그러모으니 ()
🌷 ㄱㄹㅁㅇㄷ: Initial sound 그러모으다
-
ㄱㄹㅁㅇㄷ (
그러모으다
)
: 흩어져 있는 것을 한 곳에 모으다.
Động từ
🌏 GOM LẠI, TẬP HỢP LẠI: Gom những cái đang nằm rải rác lại một nơi.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101)