🌟 그러모으다

Động từ  

1. 흩어져 있는 것을 한 곳에 모으다.

1. GOM LẠI, TẬP HỢP LẠI: Gom những cái đang nằm rải rác lại một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모래를 그러모으다.
    Gather sand.
  • 사람을 그러모으다.
    Gathering people together.
  • 쌀을 그러모으다.
    Agitate rice.
  • 자료를 그러모으다.
    Collect data.
  • 흙을 그러모으다.
    Gather the soil together.
  • 구석에 그러모으다.
    Gather in a corner.
  • 상자에 그러모으다.
    Gather in a box.
  • 한곳에 그러모으다.
    Gather in one place.
  • 한 방에 그러모으다.
    Gather in one room.
  • 한곳으로 그러모으다.
    Bring together in one place.
  • 아이는 모래를 자기 쪽으로 가득 그러모아 놓고 모래 장난을 하고 있었다.
    The child was playing with sand, gathering sand full on his side.
  • 그는 책상 위에 흩어져 있는 서류들을 상자에 그러모아서 쓰레기통에 버렸다.
    He gathered the documents scattered on the desk into the box and threw them into the trash can.
  • 승규는 과제를 하기 위해 필요한 책들을 책상에 그러모아 놓고 공부를 하고 있다.
    Seung-gyu is studying with books he needs to do his homework on his desk.

2. 재물을 모아들이다.

2. DÀNH DỤM, GOM GÓP: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành căn cứ, nguyên nhân hay lý do của nội dung phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 그러모으다.
    Collect money.
  • 밑천을 그러모으다.
    Draw in the funds.
  • 자금을 그러모으다.
    Gathering funds.
  • 재물을 그러모으다.
    Rake up wealth.
  • 재산을 그러모으다.
    Amass a fortune.
  • 김 씨는 전쟁 중에 쌀을 사고파는 일을 해서 돈을 그러모아 부자가 되었다.
    Kim bought and sold rice during the war, so he collected money and became rich.
  • 욕심이 많은 그는 재물을 그러모을 수 있는 일이라면 무엇이든지 하려고 했다.
    The greedy man tried to do anything to collect wealth.
  • 아버지는 이곳저곳에서 사업 자금을 그러모아 조그마한 가게를 하나 차리셨다.
    My father raised money from business here and there and set up a small shop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그러모으다 (그러모으다) 그러모아 () 그러모으니 ()

💕Start 그러모으다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78)