🌟 이러쿵저러쿵하다

Động từ  

1. 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓다.

1. NÓI THẾ NÀY THẾ NỌ: Nói nhiều lời rằng thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 안 좋은 일이 생기면 자기 잘못은 생각하지도 않고 이러쿵저러쿵하며 남 탓만 했다.
    He didn't even think of his own fault when something bad happened and just blamed others.
  • Google translate 나만 보면 밥 사달라고 하고, 돈 빌려 달라고 하고, 민준이 정말 짜증 나 죽겠어.
    Whenever i see him, he asks me to buy him a meal, he asks me to lend him some money, and i'm so annoyed with him.
    Google translate 이러쿵저러쿵하면서 불평만 하지 말고, 그 애한테 직접 말을 해.
    Don't just complain about this and that, just tell him yourself.
  • Google translate 지수랑 승규 계속 만난대? 요즘 싸웠는지 자주 안 만나는 것 같아.
    Ji-Soo and Seung-Gyu keep meeting? I guess we've been fighting lately, but we haven't seen each other often.
    Google translate 몰라. 남의 연애에 이러쿵저러쿵하지 말고 밥이나 먹자.
    I don't know. let's eat instead of messing around with other people's love affairs.
Từ đồng nghĩa 어쩌고저쩌고하다: (익살스러운 말로) 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓다.

이러쿵저러쿵하다: grumble; say this and that,どうこういう【どうこう言う】。どうのこうのいう【どうのこうの言う】。あれこれいう【彼此言う・彼是言う】,trouver à redire quelque chose, critiquer quelque chose, murmurer contre quelque chose, bavarder, papoter,hablar de esto y lo aquello,يذكر هذا وذلك,ийм тийм, ингэж тэгэж, ийм тийм гэх,nói thế này thế nọ,พูดอย่างโน้นทีอย่างนี้ที, พูดอย่างนั้นอย่างนี้,berbicara saja, omong saja,вести болтовню,说长道短,说三道四,评头论足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이러쿵저러쿵하다 (이러쿵저러쿵하다)
📚 Từ phái sinh: 이러쿵저러쿵: 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓는 모양.

💕Start 이러쿵저러쿵하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159)