🌟 이러쿵저러쿵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이러쿵저러쿵하다 (
이러쿵저러쿵하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이러쿵저러쿵: 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓는 모양.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159)