🌟 나비

Danh từ  

1. 고양이를 귀엽게 이르거나 부르는 말.

1. CHÚ MÈO: Cách gọi con mèo với vẻ trìu mến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나비야! 착하지, 밥 줄 테니까 이리 온.
    Butterfly! good boy, i'll feed you. come here.
  • Google translate 아이고, 우리 귀여운 나비는 말도 참 잘 듣지.
    Oops, our cute butterfly listens very well.
  • Google translate 며칠 전부터 귀여운 나비 한 마리가 마당을 자기 집처럼 드나들며 나를 따른다.
    From a few days ago a cute butterfly came and went in and out of the yard like its own house and followed me.
  • Google translate 어제 아버지께서 애완동물로 키우라며 작고 귀여운 나비를 선물로 사 주셨다.
    Yesterday my father bought me a cute little butterfly as a gift to keep as a pet.
  • Google translate 우리 집 나비가 어디가 아픈지 며칠 전부터 밥도 안 먹고 계속 엎드려만 있네요.
    My butterfly has been lying on its stomach for days without eating.

나비: kitty,ニャンコ。ネコちゃん【猫ちゃん】,minou, minet, mimi,miso,نابي,муужгай, муужгайхан,chú mèo,เจ้าเหมียว, แมวเหมียว,si manis,котёнок; киса; киска,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나비 (나비)


🗣️ 나비 @ Giải nghĩa

🗣️ 나비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119)