🌟 나비

Danh từ  

1. 고양이를 귀엽게 이르거나 부르는 말.

1. CHÚ MÈO: Cách gọi con mèo với vẻ trìu mến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나비야! 착하지, 밥 줄 테니까 이리 온.
    Butterfly! good boy, i'll feed you. come here.
  • 아이고, 우리 귀여운 나비는 말도 참 잘 듣지.
    Oops, our cute butterfly listens very well.
  • 며칠 전부터 귀여운 나비 한 마리가 마당을 자기 집처럼 드나들며 나를 따른다.
    From a few days ago a cute butterfly came and went in and out of the yard like its own house and followed me.
  • 어제 아버지께서 애완동물로 키우라며 작고 귀여운 나비를 선물로 사 주셨다.
    Yesterday my father bought me a cute little butterfly as a gift to keep as a pet.
  • 우리 집 나비가 어디가 아픈지 며칠 전부터 밥도 안 먹고 계속 엎드려만 있네요.
    My butterfly has been lying on its stomach for days without eating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나비 (나비)


🗣️ 나비 @ Giải nghĩa

🗣️ 나비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48)