🌟 맞바꾸다

Động từ  

1. 어떤 것을 다른 것과 서로 바꾸다.

1. ĐỔI CHÁC, TRAO ĐỔI: Đổi cái nào đó với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 맞바꾸다.
    Swap things.
  • Google translate 대신 맞바꾸다.
    Replacing instead.
  • Google translate 돈이 없자 사람들은 모은 담배를 다른 물건과 맞바꾸었다.
    When they had no money, people exchanged collected cigarettes for other items.
  • Google translate 부모님 생일잔치를 위해 그녀는 자기 머리카락을 음식과 맞바꾸었다.
    For her parents' birthday party she traded her hair for food.
  • Google translate 너 이 배추김치 어디서 났니?
    Where did you get this cabbage kimchi?
    Google translate 우리 집 동치미랑 옆집 배추김치랑 맞바꿨어.
    I traded my dongchimi for cabbage kimchi next door.

맞바꾸다: trade; exchange; barter,ひきかえる【引き換える・引き替える】。とりかえる【取り替える】。こうかんする【交換する】,échanger, troquer,canjear,يتقايض,тулж солих, өөрчлөх,đổi chác, trao đổi,เปลี่ยนกัน, แลกเปลี่ยนกัน,tukar-menukar, barter,менять,互换,对换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞바꾸다 (맏빠꾸다) 맞바꾸어 (맏빠꾸어) 맞바꿔 (맏빠꿔) 맞바꾸니 (맏빠꾸니)


🗣️ 맞바꾸다 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞바꾸다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81)