🌟 맞바꾸다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞바꾸다 (
맏빠꾸다
) • 맞바꾸어 (맏빠꾸어
) 맞바꿔 (맏빠꿔
) • 맞바꾸니 (맏빠꾸니
)
🗣️ 맞바꾸다 @ Giải nghĩa
- 환전하다 (換錢하다) : 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꾸다.
🗣️ 맞바꾸다 @ Ví dụ cụ thể
- 사주를 맞바꾸다. [사주 (四柱)]
🌷 ㅁㅂㄲㄷ: Initial sound 맞바꾸다
-
ㅁㅂㄲㄷ (
맞바꾸다
)
: 어떤 것을 다른 것과 서로 바꾸다.
Động từ
🌏 ĐỔI CHÁC, TRAO ĐỔI: Đổi cái nào đó với cái khác.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81)