🌟 멍히

Phó từ  

1. 정신이 나간 것처럼 반응이 없이.

1. MỘT CÁCH THẪN THỜ, MỘT CÁCH ĐỜ ĐẪN: Không phản ứng gì như thể mất hết tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멍히 바라보다.
    Stare blankly.
  • Google translate 멍히 서 있다.
    Standing in a daze.
  • Google translate 멍히 앉아 있다.
    Sitting absentmindedly.
  • Google translate 멍히 지켜보다.
    Watching blankly.
  • Google translate 지수는 초점이 없는 두 눈으로 멍히 벽만 바라보고 있었다.
    Jisoo was staring blankly at the wall with her blank eyes.
  • Google translate 민준이는 멀어지는 그녀의 뒷모습을 멍히 지켜보고만 있었다.
    Min-joon was just watching her distant back.
  • Google translate 너 그렇게 정신 못 차리고 멍히 앉아만 있을 거니?
    Are you going to just sit around like that?
    Google translate 몸이 좀 안 좋아서 그래요.
    I'm not feeling well.

멍히: blankly,ぼんやり。ぽかん。ぼやっと,distraitement, rêveusement,distraídamente, abstraídamente,شارد الذهن,алмайран, мэлрэн,một cách thẫn thờ, một cách đờ đẫn,ทื่อ, เหม่อ, อย่างเหม่อลอย, อย่างใจลอย, อย่างมึนงง,dengan bengong, dengan bodoh,остолбенев; рассеянно,呆呆地,愣愣地,

2. 몹시 놀라거나 당황하여 정신을 차리지 못하게 얼떨떨한 상태로.

2. MỘT CÁCH NGƠ NGÁC, MỘT CÁCH THẪN THỜ: Trạng thái hoang mang không thể giữ vững tinh thần vì quá ngạc nhiên hoặc bàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멍히 바라보다.
    Stare blankly.
  • Google translate 멍히 서 있다.
    Standing in a daze.
  • Google translate 수진이는 민수의 말에 몹시 놀라서 한동안 멍히 서 있었다.
    Su-jin stood dazed for a while, stunned by min-su's words.
  • Google translate 그는 자기 집이 불타고 있는 광경을 멍히 바라볼 수밖에 없었다.
    He had no choice but to stare blankly at the sight of his house burning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멍히 (멍ː히)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Luật (42) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78)